Xe tải kenbo 900k thùng kín cánh dơi
Thứ sáu, 22/2/2019, 14:37 (GMT+7)
Giá: Thỏa thuận
Địa chỉ: Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
Thông tin chi tiết:
-
Loại hình dịch vụ: Bán
-
Năm sản xuất: 2018
-
Màu xe: Khác
-
Hộp số: Số sàn
-
-
Tình trạng: Mới
-
Nhiên liệu sử dụng: Xăng
-
Số chỗ: 4
-
Xuất xứ: Việt Nam
-
Kiểu dáng (Ô tô): Truck
-
Hãng xe (Ô tô): Hãng khác, Dòng khác
Mô tả chi tiết:
Nhà sản xuất (Manufacturer) : Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng
Loại xe (Vehicle type) : Ôtô Tải ( Có Mui )
Nhãn hiệu (Mark) : KENBO
Số loại (Model code) : KB0.99TL/KM
Khối lượng bản thân (Kerb mass) : 1.205 kg
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Authorized pay load): 990 kg
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông(Authorized total mass): 2.325 kg
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) : 02 người
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) - mm (Overall: length x width x height) : 4.665 x 1.660 x 2.280
Kích thước lòng thùng hàng : 2.610 x 1.510 x 940/1410
Công thức bánh xe (Drive configuration) : 4x2
Khoảng cách trục (Wheel space) : 2.800 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1.280 / 1.330 mm
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) : 5.50 - 13 / 5.50 - 13
Động cơ (Engine model) : BJ413A (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng)
Thể tích làm việc (Displacement) : 1.342 cm3
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) : 69 kW / 6.000 vòng/phút
Loại nhiên liệu: Xăng A95
Loại xe (Vehicle type) : Ôtô Tải ( Có Mui )
Nhãn hiệu (Mark) : KENBO
Số loại (Model code) : KB0.99TL/KM
Khối lượng bản thân (Kerb mass) : 1.205 kg
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Authorized pay load): 990 kg
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông(Authorized total mass): 2.325 kg
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) : 02 người
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) - mm (Overall: length x width x height) : 4.665 x 1.660 x 2.280
Kích thước lòng thùng hàng : 2.610 x 1.510 x 940/1410
Công thức bánh xe (Drive configuration) : 4x2
Khoảng cách trục (Wheel space) : 2.800 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1.280 / 1.330 mm
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) : 5.50 - 13 / 5.50 - 13
Động cơ (Engine model) : BJ413A (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng)
Thể tích làm việc (Displacement) : 1.342 cm3
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) : 69 kW / 6.000 vòng/phút
Loại nhiên liệu: Xăng A95
Xem thêm nội dung
Người đăng: congdanhdinh78
Người liên hệ: congdanhdinh78
Gợi ý cho bạn:
Tin rao nổi bật

Khuyến mãi lớn Hyundai Tucson 2021 mới giá hời
763.000.000 VNĐ
Xã Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Giảm giá Hyundai i10 2021 cam kết giá tốt trên hệ thống
320.000.000 VNĐ
Xã Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội