Đang xử lý...

Cùng Atlantic học từ vựng tiếng Hàn về thời tiết

Chủ nhật, 5/7/2020, 08:52 (GMT+7)

Giá: 1.000.000 VNĐ

Địa chỉ: Thị trấn Phố Mới, Huyện Quế Võ, Bắc Ninh

Người đăng: hangnguyen12011997

Người liên hệ: hangnguyen12011997

Mô tả chi tiết:

Từ vựng về mùa
계절 – Mùa
봄 – mùa xuân
여름 – mùa hạ
가을 – mùa thu
겨울 – mùa đông
Từ vựng về thời tiết
서리 – Sương
바람 – Gió
바람불다 – Gió thổi
몬수운 (계절풍) – Gió mùa
안개끼다 – Sương mù
얼음얼다 – Đóng băng
덥다 – Nóng
춥다 – Lạnh
따뜻하다 – Ấm áp
비 – Mưa
비오다 – Trời mưa
무지개 – Cầu vồng
눈 – Tuyết
눈내리다 – Tuyết rơi
폭설– Bão tuyết
구름 – Mây
먹구름 – Mây đen
천둥 – Sấm
홍수 – Lũ lụt
햇빚 – Ánh sáng mặt trời
젖은 – Ẩm ướt
우기 – Mùa mưa
장마철 – Mùa mưa
빗방올 – Hạt mưa
폭우 – Mưa to
이슬비 – Mưa bay (mưa phùn)
스콜 – Mưa ngâu
소나기 – Mưa rào
빗물 – Nước mưa
시원하다 – Mát mẻ
눅눅하다 – Ẩm ướt
Từ vựng về thiên nhiên
달 – Mặt trăng
번개 – Chớp
별 (스타) – Sao, ngôi sao
습기 – Độ ẩm
일식 – Nhật thực
원식 – Nguyệt thực
지진 – Động đất
창공 (하늘) – bầu trời
천재 – Thiên tai
천둥 – Sấm
태양 (해) – Mặt trời
태풍 – Bão
폭우 – Mưa to
푹풍 – Cơn lốc
해일 – Sóng thần
가랑비 (이슬비) – Mưa phùn
강풍 – Cuồng phong
건기– Mùa nắng
기온 / 온도 – Nhiệt độ
기후 – Khí hậu
젖은상태 – Điều kiện ẩm ướt
뇌우 – Cơn dông tố
햇살 – Tia nắng
황혼 – Hoàng hôn
폭풍해일 – Triều cường do dông bão
달 – Mặt trăng
무지개 – Cầu vồng
빗방울 – Giọt mưa
가뭄 – Hạn
Xem thêm nội dung
Thu gọn nội dung

Gợi ý cho bạn:

Tin rao nổi bật

Máy dán keo thùng carton

Máy dán keo thùng carton

Thỏa thuận

Phường 16, Quận 8, TP Hồ Chí Minh

Dây đeo thẻ sinh viên giá rẻ

Dây đeo thẻ sinh viên giá rẻ

18.000 VNĐ

Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh

Máy ép miệng túi bao bì chạy băng tải tự động

Máy ép miệng túi bao bì chạy băng tải tự động

Thỏa thuận

Phường 16, Quận 8, TP Hồ Chí Minh

Dây đeo thẻ cho nhân viên

Dây đeo thẻ cho nhân viên

25.000 VNĐ

Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh

Máy hàn miệng túi liên tục TPFRD 770, máy chất, giá rẻ

Máy hàn miệng túi liên tục TPFRD 770, máy chất, giá rẻ

Thỏa thuận

Phường 16, Quận 8, TP Hồ Chí Minh

VnExpress Fanpage