Người đăng: ngocanhatlantic
Người liên hệ: ngocanhatlantic
Mô tả chi tiết:
Cùng Trung tâm ngoại ngữ ATLANTIC học ngay list từ vựng tiếng Anh về virus Corona này để chủ động hơn trong việc tiếp cận các thông tin quốc tế về Corona virus cũng như cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn nhé! Hãy truy cập fb ATLANTIC QUẾ VÕ để học thêm nhiều từ mới mỗi ngày nhé hoặc liên hệ tư vấn khóa học :0332900381
COVID-19 (noun): tên chính thức của bệnh Corona mới xuất hiện ở Trung Quốc vào cuối năm 2019. COVID-19 có nghĩa là Bệnh COronaVIrus-2019.
diagnose (verb): chẩn đoán – xác định bệnh bằng cách kiểm tra các triệu chứng
diagnosis (noun): sự chẩn đoán
disease (noun): bệnh, bệnh tật, ốm đau
droplets (noun): các giọt nước được tạo ra khi người ta ho hoặc hắt hơi, và có thể truyền bệnh về hô hấp như COVID-19
epidemic (noun): dịch bệnh – sự xuất hiện của một bệnh cụ thể ở một số lượng lớn người trong một khu vực cụ thể.
incubation period (noun): thời kỳ ủ bệnh – thời gian từ khi một người tiếp xúc với bệnh lần đầu tiên cho đến khi các triệu chứng phá
COVID-19 (noun): tên chính thức của bệnh Corona mới xuất hiện ở Trung Quốc vào cuối năm 2019. COVID-19 có nghĩa là Bệnh COronaVIrus-2019.
diagnose (verb): chẩn đoán – xác định bệnh bằng cách kiểm tra các triệu chứng
diagnosis (noun): sự chẩn đoán
disease (noun): bệnh, bệnh tật, ốm đau
droplets (noun): các giọt nước được tạo ra khi người ta ho hoặc hắt hơi, và có thể truyền bệnh về hô hấp như COVID-19
epidemic (noun): dịch bệnh – sự xuất hiện của một bệnh cụ thể ở một số lượng lớn người trong một khu vực cụ thể.
incubation period (noun): thời kỳ ủ bệnh – thời gian từ khi một người tiếp xúc với bệnh lần đầu tiên cho đến khi các triệu chứng phá
Xem thêm nội dung
Gợi ý cho bạn:
Tin rao nổi bật
Chuyển nhà và văn phòng trọn gói tại biên hòa
Thỏa thuận
Phường Tam Hòa, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai