Cùng Atlantic học tiếng Trung, chủ đề gia đình
Chủ nhật, 7/6/2020, 08:59 (GMT+7)
Giá: 1.000.000 VNĐ
Địa chỉ: Thị trấn Phố Mới, Huyện Quế Võ, Bắc Ninh
Người đăng: hakhanh893
Người liên hệ: hakhanh893
Thông tin chi tiết:
-
Ưu điểm: Chất lượng, Hiệu quả
-
Khuyến mãi & Ưu đãi: ưu đãi giảm 50% học phí nếu đăng ký khóa học theo lộ trình
-
Giới thiệu: Trung tâm ngoại ngữ Atlantic với chật lượng giảng dạy uy tín, kinh nghiệm giảng dạy lâu năm sẽ mang đến cho các bạn 1 khóa học bổ ích, chất lượng.
Mô tả chi tiết:
2. 曾祖母zēng zǔ mǔ: Cụ bà
3. 祖父 zǔfù 、 爷爷 yéye: Ông nội
4. 祖母 zǔmǔ、 奶奶 nǎinai: Bà nội
5. 外公 wài gōng: Ông ngoại
6. 外婆 wài pó: Bà ngoại
7. 岳父 yuè fù: Nhạc phụ, bố vợ
8. 岳母 yuè mǔ: Nhạc mẫu, mẹ vợ
9. 姑丈 gū zhàng: chú (chồng cô),bác(chồng của chị bố)
10. 姑姑 gūgu: cô (em gái bố)
11. 伯父 bófù: bác ( anh trai bố)
叔 叔 shū shū: chú (em trai bố)
12. 伯母 bómǔ: bác gái (vợ anh trai bố)
婶 婶 shěn shěn: thím ( vợ em trai bố)
13. 父亲 fùqīn、 爸爸 bàba: Bố
14. 母亲 mǔqīn、 妈妈 māma: Mẹ
15 . 姨丈 yí zhàng : Dượng, chú (chồng của dì)
16. 阿姨 āyí: dì
17. 舅舅 jiùjiù: cậu( em mẹ)=舅父
18. 舅妈 jiùmā: mợ=舅母
20. 岳父 yuèfù: bố vợ
21. 曾祖父 zēng zǔ fù : Cụ ông
22. 曾祖母zēng zǔ mǔ: Cụ bà
23. 祖父 zǔfù 、 爷爷 yéye: Ông nội
24. 祖母 zǔmǔ、 奶奶 nǎinai: Bà nội
25. 外公 wài gōng: Ông ngoại
26. 外婆 wài pó: Bà ngoại
27. 岳父 yuè fù: Nhạc phụ, bố vợ
28. 岳母 yuè mǔ: Nhạc mẫu, mẹ vợ
29. 姑丈 gū zhàng: chú (chồng cô),bác(chồng của chị bố)
30. 姑姑 gūgu: cô (em gái bố)
31. 伯父 bófù: bác ( anh trai bố)
32 叔 叔 shū shū: chú (em trai bố)
33. 伯
Gợi ý cho bạn:
Tin rao nổi bật
Sản xuất thẻ nhân viên, thẻ VIP hoặc thẻ giảm giá
Thỏa thuận
Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Chế tạo lò đốt sinh khối, lò đốt Biomass giá rẻ
Thỏa thuận
Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Hà Nội