Mô tả chi tiết:
Thông số kỹ thuật của Cáp mạng Cat6 UTP COMMSCOPE | PN: 1427254-6
Chất liệu:
Dây dẫn: đồng dạng cứng – solid, đường kính lõi 23 AWG.
Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.0097in.
Vỏ bọc: 0.025in (Þ.230), PVC.
Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.
Được phê duyệt (bởi ETL)
Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
Băng thông hỗ trợ tới 600 MHz
Hiệu suất 3dB NEXT trên chuẩn Cat 6.
Độ dày lõi 23 AWG, 4-cặp UTP.
Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
Technical Data:
Điện dung: 5.6 nF/100m.
Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 600 MHz.
Điện trở dây dẫn: 66.58 ohms max/1km.
Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
Độ trễ truyền: 536 ns/100 m max. @ 250 MHz.
Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1″.
Đóng gói : 1000ft/ reel-in-box (26 lbs/kft).
Chất liệu:
Dây dẫn: đồng dạng cứng – solid, đường kính lõi 23 AWG.
Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.0097in.
Vỏ bọc: 0.025in (Þ.230), PVC.
Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.
Được phê duyệt (bởi ETL)
Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
Băng thông hỗ trợ tới 600 MHz
Hiệu suất 3dB NEXT trên chuẩn Cat 6.
Độ dày lõi 23 AWG, 4-cặp UTP.
Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
Technical Data:
Điện dung: 5.6 nF/100m.
Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 600 MHz.
Điện trở dây dẫn: 66.58 ohms max/1km.
Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
Độ trễ truyền: 536 ns/100 m max. @ 250 MHz.
Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1″.
Đóng gói : 1000ft/ reel-in-box (26 lbs/kft).
Xem thêm nội dung
Gợi ý cho bạn:
Tin rao nổi bật
Cáp báo cháy 4, 6, 8 lõi 0.22mm2 dây báo cháy TCVN
Thỏa thuận
Phường Long Biên, Quận Long Biên, Hà Nội
Bộ khuếch đại tín hiệu load cell cài ray AM02A-D
Thỏa thuận
Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Cáp tín hiệu chống nhiễu 0.22mm2 có 2, 4, 6, 8 lõi
Thỏa thuận
Phường Long Biên, Quận Long Biên, Hà Nội
