Mô tả chi tiết:
Thông số kỹ thuật của Cáp mạng Cat5e UTP COMMSCOPE | PN: 6-219590-2
Đáp ứng chuẩn Gigabit Ethernet (1000mbps).
Đáp ứng tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
Được thẩm tra bởi ETL SEMKO.
Băng thông hỗ trợ lên tới 200 MHz.
Điện dung: 5.6 nF/100m.
Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1″.
Đóng gói : Dạng rulo cuộn 1000feet tương đương 305m
Dây dẫn: Dây, cáp mạng AMP đồng dạng cứng – solid, đường kính lõi đồng 24 AWG.
Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.
Vỏ bọc: 0.015in (Þ.230), PVC.
Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.
Độ dày lõi tiêu chuẩn 24 AWG, solid, không có lớp vỏ bọc chống nhiễu.
Vỏ cáp: Dây mạng AMP cat5 UTP màu trắng ,
Được đóng gói dạng pull box, với chiều dài 1000 feet (305m).
Đáp ứng chuẩn Gigabit Ethernet (1000mbps).
Đáp ứng tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
Được thẩm tra bởi ETL SEMKO.
Băng thông hỗ trợ lên tới 200 MHz.
Điện dung: 5.6 nF/100m.
Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1″.
Đóng gói : Dạng rulo cuộn 1000feet tương đương 305m
Dây dẫn: Dây, cáp mạng AMP đồng dạng cứng – solid, đường kính lõi đồng 24 AWG.
Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.
Vỏ bọc: 0.015in (Þ.230), PVC.
Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.
Độ dày lõi tiêu chuẩn 24 AWG, solid, không có lớp vỏ bọc chống nhiễu.
Vỏ cáp: Dây mạng AMP cat5 UTP màu trắng ,
Được đóng gói dạng pull box, với chiều dài 1000 feet (305m).
Xem thêm nội dung