Đang xử lý...

Atlantic--Từ vựng kính ngữ trong tiếng hàn

Chủ nhật, 30/8/2020, 16:51 (GMT+7)

Giá: 1.000.000 VNĐ

Địa chỉ: Thị trấn Phố Mới, Huyện Quế Võ, Bắc Ninh

Người đăng: hakhanh893

Người liên hệ: hakhanh893

Mô tả chi tiết:

1. 밥 > 진지 /bap > jin-ji/: cơm.
2. 말 > 말씀 /mal > mal-seum/: lời nói.
3. 집 > 댁 /jip > taek/: nhà.
4. 술 > 약수 /sul > yak-su/: rượu.
5. 이름 > 성함 /i-reum > seong-ham/: tên
6. 나이 > 연세 /na-i > yeon-se/: tuổi.
7. 병 > 병환 /byeong > byeong-hwan/: bệnh.
8. 남편 > 부군 /nam-pyeon > bu-gun/: chồng.
9. 자다 > 주무시다 /ja-da > ju-mu-si-da/: ngủ.
10. 배고프다 > 시장하다 /bae-go-peu-da > si-jang-ha-da/: đói bụng.
11. 노인 > 어른신 /no-in > eo-reun-sin/: người già.
12. 듣다 > 경칭하다 /teut-tta > gyeong-ching-ha-da/: nghe.
13. 부모 > 부모님 /bu-mo > bu-mo-nim/: bố mẹ.
14. 선생 > 선생님 /seon-saeng > seon-saeng-nim/: giáo viên.
15. 교수 > 교수님 /gyo-su > gyo-su-nim/: giáo sư.
16. 생일 > 생신 /saeng-il > saeng-sin/: sinh nhật.
17. 있다 > 계시다 /it-tta > gye-sai-da/: có/ở
18. 주다 > 주시다 /ju-da > ju-si-da/: cho, đưa.
19. 먹다 > 잡수시다/드시다 /meok-tta > jap-su-si-da/ deu-si-da/: ăn.
20. 묻다> 여쭈다 /mut-tta > yeo-jju-da/ : hỏi.
21. 죽다 > 돌아가시다 /juk-tta > do-ra-ga-si-da/: chết.
22. 데리다 > 모시다 /de-ri-da > mo-si-da/: đón, đưa
23. 아프다 > 편찬으시다 /a-peu-da > pyeon-cha-na-si-da/: đa
Xem thêm nội dung
Thu gọn nội dung

Gợi ý cho bạn:

Tin rao nổi bật

Bảng chân xếp viết bút lông có gắn kẹp giấy

Bảng chân xếp viết bút lông có gắn kẹp giấy

1.782.000 VNĐ

Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP Hồ Chí Minh

Bảng từ xanh viết phấn chống lóa lớp học

Bảng từ xanh viết phấn chống lóa lớp học

1.005.000 VNĐ

Phường Cát Lái, Quận 2, TP Hồ Chí Minh

Bảng thông báo nội dung theo yêu cầu treo tường

Bảng thông báo nội dung theo yêu cầu treo tường

628.000 VNĐ

Phường 8, Quận 10, TP Hồ Chí Minh

Bảng tiếp phẩm 40x60 cm

Bảng tiếp phẩm 40x60 cm

467.000 VNĐ

Phường 10, Quận 3, TP Hồ Chí Minh

Bảng trắng từ Hàn Quốc có chân Inox 100x60 cm

Bảng trắng từ Hàn Quốc có chân Inox 100x60 cm

1.970.000 VNĐ

Phường 3, Quận 3, TP Hồ Chí Minh

VnExpress Fanpage