Mô tả chi tiết:
Điện áp làm việc Un: 120-600V
Tần số làm việc: 47 - 63Hz
Cấu hình bảo vệ: 10 Modes (L-L, L-N, L-G, N-G)
Dòng cắt danh định In: 10-20kA/P
Dòng cắt cực đại Imax: 50kA/P
Chịu được dòng ngắn mạch SCCR: 200kA
Đèn Led hiển trị trạng thái làm việc: Good, OFF = Replace
Audible Alarm và Dry Contact: Tùy chọn
Vật liệu vỏ tủ: Polycarbonate
Aluminum
Tiêu chuẩn bảo vệ: NEMA 4X
Nhiệt độ làm việc: -40 - +85 °C
Độ ẩm làm việc: 0 - 95%
Đáp ứng tiêu chuẩn: ANSI/UL 1449 4th Edition - Type 1 SPD, CSA C22.2 - Type 1 SPD,
ANSI/IEEE C62.41.1 - C62.41.2 - C62.45, UL96A Lightning Protection
Tần số làm việc: 47 - 63Hz
Cấu hình bảo vệ: 10 Modes (L-L, L-N, L-G, N-G)
Dòng cắt danh định In: 10-20kA/P
Dòng cắt cực đại Imax: 50kA/P
Chịu được dòng ngắn mạch SCCR: 200kA
Đèn Led hiển trị trạng thái làm việc: Good, OFF = Replace
Audible Alarm và Dry Contact: Tùy chọn
Vật liệu vỏ tủ: Polycarbonate
Aluminum
Tiêu chuẩn bảo vệ: NEMA 4X
Nhiệt độ làm việc: -40 - +85 °C
Độ ẩm làm việc: 0 - 95%
Đáp ứng tiêu chuẩn: ANSI/UL 1449 4th Edition - Type 1 SPD, CSA C22.2 - Type 1 SPD,
ANSI/IEEE C62.41.1 - C62.41.2 - C62.45, UL96A Lightning Protection
Xem thêm nội dung