Đang xử lý...

Từ vựng hoa quả bằng tiếng Trung

Thứ tư, 26/7/2017, 14:34 (GMT+7)

Giá: Thỏa thuận

Địa chỉ: Xã Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh

Người đăng: uyenatlantic288

Người liên hệ: uyenatlantic288

Mô tả chi tiết:

Các bạn thấy học tiếng Trung có khó không ạ? Sao AD thấy khó quá ạ, thôi thì càng khó càng phải chăm ạ.🤭

🤗🤗Các bạn cùng ôn bài với Ad nhé cho có động lực to đùng nào ^^

Chủ đề ôn của chúng ta hôm nay sẽ là các loại quả nhé 🍇🍈🍉🍊🍋🍍🍎
***************************************************************************
1. 菠萝 (bō luó)= dứa
2. 哈密瓜 (hā mì guā)= dưa
3. 波罗蜜 (bō luó mì)= mít
4. 草莓 (cǎo méi)= dâu
5. 甘蔗 (gān zhe)= cây mía
6. 金橘 (jīn jú)= quất
7. 芒果 (máng guǒ)= xoài
8. 梨子 (lí zi)= lê
9. 李子 (lǐ zi)= mận
10. 荔枝 (lì zhī)= cây/ quả vải
11. 猕猴桃 (mí hóu táo)= ruột/ quả Kiwi ở Tung Quốc
12. 木瓜 (mù guā)= đu đủ
13. 葡萄 (pú tao)= nho
14. 石榴 (shí liu)= cây thạch lựu
15. 柿子 (shì zi)= cây hồng
16. 桃子 (táo zi)= đào
17. 西瓜 (xī guā)= dưa hấu
18. 苹果 (píng guǒ)= táo
19. 香蕉 (xiāng jiāo)= chuối
20. 香瓜 (xiāng guā)= ̣̣(giống khác của dưa ngọt), dưa lê
21. 杏子 (xìng zi)= mơ
22. 椰子 (yē zi)= dừa
23. 樱桃 (yīng táo)= anh đào
24. 柚子 (yòu zi)= bưởi
25. 枣儿 (zǎor)= quả táo tàu

Xem thêm nội dung
Thu gọn nội dung

Gợi ý cho bạn:

Tin rao nổi bật

Hộp lưu trữ linh kiện

Hộp lưu trữ linh kiện

Thỏa thuận

Phường Tân Phú, Quận 7, TP Hồ Chí Minh

Bảng đen viết phấn giá rẻ

Bảng đen viết phấn giá rẻ

297.000 VNĐ

Phường 8, Quận 11, TP Hồ Chí Minh

Bảng viết phấn từ Hàn Quốc chống lóa

Bảng viết phấn từ Hàn Quốc chống lóa

1.074.000 VNĐ

Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP Hồ Chí Minh

Bảng trượt đứng nguyên khối kết hợp tivi

Bảng trượt đứng nguyên khối kết hợp tivi

6.890.000 VNĐ

Phường Bến Thành, Quận 1, TP Hồ Chí Minh

Bảng viết phấn từ Hàn Quốc

Bảng viết phấn từ Hàn Quốc

1.074.000 VNĐ

Phường 6, Quận 6, TP Hồ Chí Minh

VnExpress Fanpage