Mô tả chi tiết:
頭(あたま) Atama Đầu
髪(かみ) Kami Tóc
旋毛
(つむじ) Tsumuji Xoáy tóc
額(ひたい)
/おでこ Hitai
Odeko Trán
顔(かお) Kao Mặt
面(おもて) Omote Mặt
睫毛
(まつげ) Matsuge Lông mi
眉毛
(まゆげ) Mayuge Lông mày
髭(ひげ) Hige Râu
頬(ほお)
/ほっぺ Hoo
Hoppe Má
目(め) Me Mắt
瞳(ひとみ) Hitomi Con ngươi
瞼(まぶた) Mabuta Mí mắt
鼻(はな) Hana Mũi
鼻毛
(はなげ) Hanage Lông mũi
耳(みみ) Mimi Tai
口(くち) Kuchi Miệng
唇
(くちびる) Kuchibiru Môi
歯(は) Ha Răng
舌(した) Shita Lưỡi
歯肉
(しにく) Shiniku Lợi
顎(あご) Ago Cằm
首(くび) Kubi Cổ
項(うなじ) Unaji Gáy
髪(かみ) Kami Tóc
旋毛
(つむじ) Tsumuji Xoáy tóc
額(ひたい)
/おでこ Hitai
Odeko Trán
顔(かお) Kao Mặt
面(おもて) Omote Mặt
睫毛
(まつげ) Matsuge Lông mi
眉毛
(まゆげ) Mayuge Lông mày
髭(ひげ) Hige Râu
頬(ほお)
/ほっぺ Hoo
Hoppe Má
目(め) Me Mắt
瞳(ひとみ) Hitomi Con ngươi
瞼(まぶた) Mabuta Mí mắt
鼻(はな) Hana Mũi
鼻毛
(はなげ) Hanage Lông mũi
耳(みみ) Mimi Tai
口(くち) Kuchi Miệng
唇
(くちびる) Kuchibiru Môi
歯(は) Ha Răng
舌(した) Shita Lưỡi
歯肉
(しにく) Shiniku Lợi
顎(あご) Ago Cằm
首(くび) Kubi Cổ
項(うなじ) Unaji Gáy
Xem thêm nội dung
Gợi ý cho bạn:
Tin rao nổi bật

Bảng di động viết phấn từ nhập khẩu Hàn Quốc
1.559.000 VNĐ
Phường An Lạc, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh

Bảng chân xếp Inox gắn bánh xe mặt bảng Ghim Nỉ
2.392.000 VNĐ
Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP Hồ Chí Minh

Bảng từ viết bút lông di động bột sứ Ceramic
3.403.000 VNĐ
Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP Hồ Chí Minh