Mô tả chi tiết:
Chất liệu:
Dây dẫn: đồng dạng cứng – solid, đường kính lõi 23 AWG.
Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.0097in.
Vỏ bọc: 0.025in (Þ.230), PVC.
Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.
Được phê duyệt (bởi ETL)
Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
Băng thông hỗ trợ tới 600 MHz
Hiệu suất 3dB NEXT trên chuẩn Cat 6.
Độ dày lõi 23 AWG, 4-cặp UTP.
Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
Technical Data:
Điện dung: 5.6 nF/100m.
Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 600 MHz.
Điện trở dây dẫn: 66.58 ohms max/1km.
Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
Độ trễ truyền: 536 ns/100 m max. @ 250 MHz.
Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1″.
Đóng gói : 1000ft/ reel-in-box (26 lbs/kft).
Dây dẫn: đồng dạng cứng – solid, đường kính lõi 23 AWG.
Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.0097in.
Vỏ bọc: 0.025in (Þ.230), PVC.
Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.
Được phê duyệt (bởi ETL)
Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
Băng thông hỗ trợ tới 600 MHz
Hiệu suất 3dB NEXT trên chuẩn Cat 6.
Độ dày lõi 23 AWG, 4-cặp UTP.
Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
Technical Data:
Điện dung: 5.6 nF/100m.
Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 600 MHz.
Điện trở dây dẫn: 66.58 ohms max/1km.
Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
Độ trễ truyền: 536 ns/100 m max. @ 250 MHz.
Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1″.
Đóng gói : 1000ft/ reel-in-box (26 lbs/kft).
Xem thêm nội dung
Gợi ý cho bạn:
Tin rao nổi bật
XPS 9500 i7 10875H Ram 32G SSD 512G GTX 1650ti 4K Touch
19.500.000 VNĐ
Xã Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Dell Latitude 5411 CPU i7-10850H 6 lõi 12 luồng, 16gb, SSD 256gb, FHD
9.000.000 VNĐ
Xã Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Dell XPS 9315 13 FHD IPS, i5-1230U, Ram 16GB, SSD 512GB
15.000.000 VNĐ
Xã Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội