Đang xử lý...

Bảng giá phẫu thuật thẩm mỹ tại bệnh viện Yanhee

Thứ năm, 30/8/2018, 15:20 (GMT+7)

Giá: Thỏa thuận

Địa chỉ: Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh

Người đăng: QUYNH LUU

Người liên hệ: QUYNH LUU

Mô tả chi tiết:

Bệnh viện Yanhee là 1 trong những Bệnh viện đứng đầu Bangkok về Phẫu thuật thẩm mỹ và chăm sóc sức khỏe. Khi bạn đến với Yanhee bạn hoàn toàn có thể an tâm về chất lượng dịch vụ và kinh nghiệm của đội ngũ Y Bác sĩ của Bệnh viện.

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí về các dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ tại bệnh viện quốc tế Yanhee Thái Lan

Ms Dương Thị Quỳnh Lưu - Chăm sóc và hỗ trợ khách hàng

Add: 306/35A Xô Viết Nghệ Tĩnh Street, Bình Thạnh Dist, HCMC, Vietnam
Tel: (+84 8) 35112060 - Fax: (+84 8) 35117058
Hotline: (+84) 906 04 04 60 / 0903 07 99 07 
Email: quynhluu@dulichkhamchuabenh.com
Website: http://dulichkhamchuabenh.com/
Yahoo: quynhluusg
Skype: quynhluusg

BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT THẨM MỸ TẠI BỆNH VIỆN YANHEE THÁI LAN (ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01/03/2016)

1 USD ~ 35 B / 1 B ~ 645 VND (Tỉ giá thay đổi hằng ngày)

Khoa phẫu thuật thẩm mỹ

*Mũi

- Nâng mũi 30,000 B

- Nâng mũi bằng silicon Mỹ 40,000 B

- Nâng mũi bằng silicon Hàn quốc 50,000 B

- Chỉnh sửa mũi đã từng nâng 40,000 B

- Chỉnh sữa mũi đã từng nâng bằng silicon Mỹ 50,000 B

- Chỉnh sửa mũi đã từng nâng bằng silicon Hàn quốc 60,000 B

- Nạo silicon ở mũi 30,000 B

- Nạo Filer ở mũi 30,000 B

- Tháo thanh silicon mũi 15,000 B

- Chỉnh sửa phần đầu mũi bị mỏng bằng mỡ 45,000 B

- Làm mũi Hàn quốc bằng sụn sau tai (thêm từ việc nâng mũi) 45,000 B

- Cắt cánh mũi 30,000 B

– Chỉnh sửa cánh mũi đã từng cắt 45,000 B

- Mài gồ mũi 20,000 B

- Cắt gồ mũi 30,000 B

- Gọt hump (xương viền sống mũi) 50,000 B

- Chỉnh sửa mũi bị hở hàm ếch 45,000 B

- Chỉnh sửa mũi bị hở hàm ếch (gây mê) 80,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Giảm kích cỡ mũi to 90,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Nâng mũi bằng xương sườn 120,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

*Mắt

- Làm mắt 2 mí 30,000 B

- Làm mắt 2 mí (may 3 điểm) 35,000 B

- Cắt bọng mắt 30,000 B

- Chỉnh mắt trên/mắt dưới đã từng làm 45,000 B

- Làm mắt + Nạo silicon mí mắt 45,000 B

- Mở hốc mắt 25,000 B

- Bơm mỡ mắt trên/mắt dưới 20,000 B

- Cấy da mắt hoặc may đuôi mắt 20,000 B

- Cắt/chỉnh đuôi mắt bị chảy xệ 30,000 B

- Chỉnh sửa phần cơ mắt bị liệt + Liệt ít (1 bên 30,000 B) / (2 bên 33,000 B) + Liệt nhiều (1 bên 33,000 B) / (2 bên 48,000 B)

*Môi

- Chỉnh môi mỏng (1 bên) 30,000 B

- Tạo hình môi cười/môi trái tim 45,000 B

- Chỉnh môi mỏng trường hợp đã từng làm 45,000 B

- Nâng khóe môi trên 45,000 B

- Cấy môi dày hơn 30,000 B

- Chỉnh cười hở lợi 40,000 B

*Má

- Hạ gò má (mài xương) 80,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Hạ gò má (cắt xương) 135,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Độn gò má (gây mê) 80,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Độn gò má 60,000 B

- Tháo vật liệu độn gò má 30,000 B

- Làm má lùm đồng tiền (1 bên) 18,000 B / (2 bên) 30,000 B

- Tiêm mỡ má 35,000 B

- Tiêm mỡ nhiều hơn 1 điểm thêm mỗi điểm 10,000 B

- Cắt mỡ má 40,000 B

- Hút mỡ má 45,000 B

*Mặt

- Căng da mặt 100,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Căng da trán 85,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Căng da mặt trường hợp đã từng nâng 120,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Căng da cổ 80,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Độn trán 70,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Độn trán bằng vật liệu sọ giả, mô bản thân 110,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Căng chân *** 40,000 B

- Căng thái dương 50,000 B

- Nạo silicon mặt 50,000 B

- Tiêm mỡ ở trán 36,000 B

- Làm săn chắc cơ cổ (thêm từ căng da mặt) 20,000 B

- Chỉnh sửa nếp nhăn ở phần đầu chân *** 22,000 B

- Thêm mô rãnh mũi (thêm từ căng da mặt) 14,000 B

- Cắt cục yết hầu 38,000 B

- Độn thái dương bằng thanh silicon 50,000 B

- Độn thái dương bằng việc tiêm mỡ 35,000 B

- Giảm xương chân *** bằng phương pháp mài xương 85,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Nâng chân *** bằng chỉ 60,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Độn chân *** 75,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Nâng cơ bằng chỉ 1,200 B/sợi

- Nâng cơ bằng chỉ Misju 4,500 B/sợi

- Căng da mặt bằng chỉ Spring 15,000 B/sợi

- Căng da mặt bằng chỉ Spring midface 6 sợi 90,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Căng da cổ bẳng chỉ Spring midface 4 sợi 60,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

*Cằm

- Độn cằm 45,000 B

- Độn cằm bằng silicon đặc biệt 60,000 B

- Chỉnh sửa cằm đã từng độn 55,000 B

- Chỉnh sửa cằm đã từng độn bằng silicon đặc biệt 70,000 B

- Tháo thanh silicon cằm 18,000 B

- Nạo silicon từng tiêm ở cằm 28,000 B

- Hút mỡ cằm 40,000 B

- Chỉnh sửa cằm bị lõm 40,000 B

- Cắt mỡ dưới cằm (nọng) 40,000 B

*Hàm

- Cắt góc hàm bằng đường ngoài miệng 85,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Gọt cằm chỉnh cằm vuông (V shape cằm từ gọt hàm) 65,000 B

- Gọt cằm chỉnh cằm vuông (V shape trường hợp không gọt hàm) 65,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Gọt hàm bằng đường trong miệng 110,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Trượt hàm dưới 120,000 B (bao gồm 3 đêm nằm viện)

- Cắt cằm cho dài hơn hoặc ngắn hơn 110,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Độn hàm bằng thanh silicon 80,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Mài xương cằm 30,000 B

- Cắt cằm hình chữ T 120,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

*Ngực

Nâng ngực lần đầu:

- Túi ngực đặc biệt (Mcghan) 100,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Túi ngực đặc biệt >400 Cc 120,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Túi ngực đặc biệt Mentor 120,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Túi ngực đặc biệt Natrelle 130,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Túi ngực đặc biệt Mentor > 400 Cc 130,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Túi ngực đặc biệt Natrelle > 400Cc 140,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Túi ngực hình giọt nước Mentor 160,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Túi ngực hình giọt nước Natrelle 180,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Túi ngực hình giọt nước Mentor > 400 Cc 170,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Túi ngực hình giọt nước Natrelle >400 Cc 190,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

Trường hợp chỉnh sửa ngực đã nâng:

- Túi ngực đặc biệt ( Mcghan) 120,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Túi ngực đặc biệt >400 Cc 130,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Túi ngực đặc biệt Mentor 140,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Túi ngực đặc biệt Natrelle 150,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Túi ngực đặc biệt Mentor > 400 Cc 150,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Túi ngực đặc biệt Natrelle > 400Cc 160,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Túi ngực hình giọt nước Mentor 180,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Túi ngực hình giọt nước Natrelle 200,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Túi ngực hình giọt nước Mentor > 400 Cc 190,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Túi ngực hình giọt nước Natrelle >400 Cc 210,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Trường hợp ngực 2 bên không đều nhau dùng túi ngực 2 bên khác kích cỡ thêm 30,000 B

- Trường hợp nâng ngực nội soi thêm 40,000 B

- Tiêm mỡ tự thân vào ngực 1 bên 65,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Chỉnh sửa núm vú bị tịt 1 bên 20,000 B - Chỉnh sửa núm vú bị tịt 2 bên 30,000 B - Thu nhỏ núm vú 35,000 B

- Tiêm mỡ tự thân ở ngực chỉnh vết rạn do da mỏng 60,000 B

- Phẫu thuật tạo núm vú 1 bên 20,000 B

- Phẫu thuật tạo núm vú 2 bên 28,000 B

- Chỉnh sửa ngực từng tiêm silicone 82,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Chỉnh sửa sơ cứng của ngực 45,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

Chỉnh sửa ngực bị chảy xệ:

- Xệ nhiều 110,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Xệ ít và may viền quầng ngực Mild 82,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Giảm kích cỡ ngực 125,000 B (bao gồm 3 đêm nằm viện)

- Tháo túi ngực từng nâng 50,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Nâng núm vú bằng chỉ may 1 bên 22,000 B

*Bụng

- Cắt mỡ bụng vết rạn bụng< 70kg 120,000 B (bao gồm 3 đêm nằm viện)

- Cắt mỡ bụng vết rạn bụng > 70kg hoặc eo > 36 130,000 B (bao gồm 4 đêm nằm viện)

- Chỉnh sửa mỡ bụng dưới 90,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Laser vết rạn bụng 27,000 B - Trang trí lỗ rốn 28,000 B

*Bộ phận giới tính

- Tiêm mỡ bộ phận *** nữ 33,000 B

- Cấy ngọc trai dưới da *** 8,000 B

- Cấy mô thịt bộ phận *** nữ (gây mê) 66,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Chỉnh sửa tiêm silicone ở bộ phận *** nam bằng bìu *** 100,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Chỉnh sửa hình dáng bộ phận sinh dục 22,000 B

*Chuyển đổi giới tính từ nam thành nữ

- Chuyển giới từ nam sang nữ 295,000 B (bao gồm 12 đêm nằm viện)

- Cấy thêm da để tạo độ sâu cho *** thêm 80,000 B

- Chuyển giới từ nam sang nữ bằng ruột già 400,000 B (bao gồm 12 đêm nằm viện)

- Chỉnh sửa chuyển giới từ chỗ khác bằng ruột già 270,000 B (bao gồm 10 đêm nằm viện)

- Chỉnh hình môi lớn bé sau khi chuyển giới (tùy vào mức độ khó dễ) 80,000 B (bao gồm 1-3 đêm nằm viện)

- Chỉnh sửa môi lớn bé 1 chút sau khi chuyển giới 20,000 B

- Chỉnh sửa ống tiết niệu bị tịt 20,000 B

- Nới giãn ống tiết niệu 5,000 B/lần

- Chỉnh sửa ống tiết niệu lớn 80,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Chỉnh sửa môi trong-ngoài làm ở chỗ khác 120,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Cắt da bao quy đầu 15,000 B

- Gây vô sinh nam 80,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Phẫu thuật chữa xuất tinh sớm 60,000 B

- Làm *** to bằng cách tiêm mỡ tự thân 46,000 B

- Làm *** to bằng cách lấy mô thịt túi tinh hoàn hoặc mỡ mu 110,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Cấy *** dài hơn 80,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Cấy *** to hơn bằng việc dùng da háng 68,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

*Chuyển giới nữ thành nam

- Cắt ngực 95,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Cắt ngực hình chữ T ngược 110,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Cắt ngực sẹo viền ngực 100,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Cắt bỏ tử cung, buồng trứng 69,000 B (bao gồm 5 đêm nằm viện)

- Cắt bỏ tử cung, buồng trứng bằng phương pháp nội soi 120,000 B (bao gồm 2 đêm nằm viện)

- Kéo ống tiết niệu và may đóng lỗ tử cung 140,000 B (bao gồm 6 đêm nằm viện)

- Kéo ống tiết niệu và may đóng lỗ tử cung nội soi 170,000 B (bao gồm 6 đêm nằm viện)

- Chuẩn bị lòng tay trong làm ống tiết niệu 70,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Cấy ghép *** 300,000 B (bao gồm 14 đêm nằm viện)

- Tạo hình đầu *** sau khi cấy ghép thành hình nấm 70,000 B (bao gồm 3 đêm nằm viện)

 - Cấy tinh hoàn (chưa bao gồm giá implant) 80,000 B (bao gồm 3 đêm nằm viện)

- Cấy lại thanh silicon trong *** (chưa bao gồm giá implant) 96,000 B ( ngủ lại Bv 5 đêm)

*Hút mỡ

- 2 bên tay, bụng (lưng, eo, hông nếu không nhiều tính 2 bên là 1 điểm) 50,000B 1 điểm/1 điểm

- Đùi tính thành 2 điểm (đùi trong, đùi ngoài) 1 điểm 50,000B 1 điểm/1 điểm

- Hút mỡ bằng phương pháp Vaser + 2 bên tay 66,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện) + 2 bên nách 66,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Bụng: + Bụng trên 66,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện) / + Bụng dưới 66,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Eo mỗi bên 66,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

- Lưng 2 bên 66,000 B

- Đùi: + Đùi trong 74,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện) / + Đùi ngoài 74,000B (bao gồm 1 đêm nằm viện) / + Bắp chân 2 bên 74,000 B (bao gồm 1 đêm nằm viện)

*Trung tâm nhãn khoa –Lasik – CK

Điều trị cận thị, viễn thị và loạn thị bằng laser đời 4 1,200 $/1 bên - 1,800 $/2 bên

*Trung tâm nha khoa

- Nạo cao răng (cả miệng) 1,000 B

- Điều trị màu răng không đều 1,000 B/1 răng

- Làm răng khểnh 4,600 B/1 răng - Trám răng thưa 3,000 B/chỗ thưa

- Làm răng sứ 3,600-11,000 B/1 răng

- Điều trị chân răng 8,500 B/1 răng

- Tẩy trắng răng (cả miệng) 7,200 B

- Tẩy trắng răng (bằng Laser) 12,000 B

- Niềng răng (gắn mặt ngoài) 54,000 B

Làm răng giả cố định:

 - Kiểu ZIMMER 78,000 B/1 răng

- Kiểu Nobel Biocare/Astratech 90,000 B/1 răng

- Kiểu ITI (Straumann) 102,000 B/1 răng

*Trung tâm xăm thẩm mỹ

- Xăm sẹo ở khu vực da đầu hoặc sau khi căng da mặt 1,500 B/cm/cm2

- Xăm che bạch điếng và màu da khác thường thành màu giống da 1,200 B/cm2

- Xăm lông *** vĩnh viễn (do sẹo hoặc lông *** rụng) 9,000 B

- Xăm viền mắt vĩnh viễn (trên- dưới) 9,000 B

- Xăm viền môi 7,500 B

- Xăm đầu ngực thành màu hồng 15,000 B

- Xăm môi 12,000 B

*Trung tâm phụ khoa

- Vá màng trinh 30,000 B

- Giải phẫu thẩm mỹ *** (người chưa từng có con) 30,000 B

- Giải phẫu thẩm mỹ *** và miệng *** (người đã từng có con) 70,000 B

- Giải phẫu thẩm mỹ môi bé 40,000 B

- Phẫu thuật chữa tiểu không tự chủ qua đường niệu đạo 70,000 B

- Laser thu gọn *** mà không cần phẫu thuật 66,000 B (chưa tính giá tư vấn bác sĩ gây mê và bác sĩ khám bệnh nếu bị bệnh trong người)

*Trung tâm rửa ruột– Chelation

- Rửa ruột 900 B

- Chelation 120$

*Trung tâm da liễu và laser

- Nặn mụn/tiêm thuốc mụn 500 B-1000 B

- Viêm mụn/vết đỏ do mụn/vết bớt đỏ ( bằng laser Vbeam) 600 B/điểm đầu +60 B/điểm tiếp

- Nốt ruồi/mụn thịt/các loại mụn bằng laser CO2) 1,200 B/điểm đầu +400 B/điểm tiếp (trọn gói: 10,000 B-15,000 B)

- Tàn nhan/bớt đen/xóa xăm (bằng laser Nd Yag) 4,000 B-10,000 B/lần

- Nếp nhăn giữa 2 đầu lông mày (bằng Botox) 5,000 B

- Vết chân mày (bằng Botox) 9,200 B

- Nếp nhăn trên trán(bằng Botox) 12,000 B

- Làm đầy khóe miệng (bằng HA) 18,000 B-20,000 B

- Nếp nhăn/ sẹo lõm do mụn/vết đen trên mặt (bằng MD) 1,200 B/1 lần

- Vết lõm do mụn/sẹo(bằng Q-ray) 1,500 B-12,000 B/1 lần

- Làm sáng da mặt (bằng Aurora) 6,000 B/1 lần - 25,000 B/5 lần

- Làm sáng da mặt + Nếp nhăn (bằng Aurora) 8,500 B/1 lần - 35,000 B/5 lần

- Làm sáng da mặt + Nếp nhăn + Làm săn chắc mặt (bằng Triniti) 15,000B/1 lần - 40,000 B/3 lần

- Làm săn chắc mặt (bằng Thermage) 110,000 B

- Làm săn chắc mặt (bằng Uthera) 85,000 B

- Làm trắng nách (bằng Aurora) 5,000 B/1 lần - 12,000 B/3 lần

- Loại bỏ lông nách (bằng Laser Gentle Yag) 5,000 B/1 lần - 12,000 B/3 lần

- Giảm mỡ thừa ở từng điểm( bằng việc tiêm Carboxy) 2,500 B/vị trí - 10,000 B/5 lần

- Giảm mỡ thừa, làm săn chắc từng phần (bằng máy Accent Ultra) 6,000 B/vùng - 30,000B/6 lần

*Trung tâm thay đổi giọng nói (Tai Mũi Họng)

- Chỉnh giọng khàn (Nghỉ lại bệnh viện 1 đêm) 60,000+ B

- Thay đổi giọng từ nam thành nữ(Nghỉ lại bệnh viện 2 đêm) 100,000 B

- Điều trị bệnh ngáy ngủ bằng tần số sóng Radio không phẫu thuật (RM) 20,000 B

- Điều trị ngáy ngủ bằng phác đồ Pillar 50,000 B

- Kiểm tra ghi lại quá trình ngủ kiểu Full Polysomnography 13,000 B

* Trung tâm cấy tóc

- Cấy tóc thật 80 B/Graft

*Trung tâm giãn tĩnh mạch và loại bỏ lông

- Giãn tĩnh mạch cỡ nhỏ (phương pháp tiêm) 600 B/gốc/lần

- Giãn tĩnh mạch cỡ vừa (phương pháp tiêm) 600 B/gốc/lần

- Giãn tĩnh mạch cỡ lớn (phương pháp phẫu thuật) 55,000 B/1 bên - 95,000 B/2 bên

- Giá siêu âm 4,500 B/lần/2 bên

- Giãn tĩnh mạch cỡ lớn (phương pháp tiêm thuốc qua nội soi) 30,000 B/1 bên

- Giãn tĩnh mạch cỡ lớn (phương pháp laser) 78,000 B/1 bên - 115,000 B/2 bên

Loại bỏ lông bằng máy đốt sóng radio:

- Loại bỏ lông nách đến khi hết 700$/2 bên

- Loại bỏ lông mặt trước của chân đến khi hết 1,650 $/2 bên

Loại bỏ lông bằng phương pháp laser:

- Loại bỏ lông Bikini LINE 7,000 B/1 lần

- Loại bỏ lông ở vùng kín 12,000B/1 lần

- Loại bỏ râu 9,000 B/3 lần

- Loại bỏ lông nách 2 bên 12,000 B/3 lần

- Loại bỏ lông mặt trước của chân 2 bên 40,000 B/3 lần

Xem thêm nội dung
Thu gọn nội dung

Gợi ý cho bạn:

Tin rao nổi bật

Bán nhà hẻm xe hơi 5m đường Lê Văn Sỹ, Quận 3

Bán nhà hẻm xe hơi 5m đường Lê Văn Sỹ, Quận 3

2 tỷ 950 triệu

Phường 12, Quận 3, TP Hồ Chí Minh

Bán căn hộ mặt đường Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, Hà Nội

Bán căn hộ mặt đường Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, Hà Nội

7 tỷ 393 triệu

Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

Bán đất mặt tiền đường Phan Châu Trinh, trung tâm TP Tam Kỳ

Bán đất mặt tiền đường Phan Châu Trinh, trung tâm TP Tam Kỳ

9 tỷ 800 triệu

Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

Sang lại lô đất 66m2 kế công viên gần chợ Hồ Học Lãm, An Lạc, Bình Tân

Sang lại lô đất 66m2 kế công viên gần chợ Hồ Học Lãm, An Lạc, Bình Tân

4 tỷ 092 triệu

Phường An Lạc, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh

Cần bán đất thổ cư cảnh đẹp tại Cao Phong, Hoà Bình

Cần bán đất thổ cư cảnh đẹp tại Cao Phong, Hoà Bình

616.000.000 VNĐ

Xã Tây Phong, Huyện Cao Phong, Hòa Bình

VnExpress Fanpage